Có 2 kết quả:
傀儡政权 kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ • 傀儡政權 kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) puppet state
(2) puppet regime
(2) puppet regime
Bình luận 0
kuǐ lěi zhèng quán ㄎㄨㄟˇ ㄌㄟˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) puppet state
(2) puppet regime
(2) puppet regime
Bình luận 0